Thực đơn
Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_Cúp_bóng_đá_châu_Á_2004 Bảng CHuấn luyện viên: Adnan Hamad
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Uday Talib | (1981-07-01)1 tháng 7, 1981 (23 tuổi) | Al-Zawraa | |
2 | 2HV | Saad Attiya | (1987-02-26)26 tháng 2, 1987 (17 tuổi) | Al-Zawraa | |
3 | 2HV | Bassim Abbas | (1982-07-01)1 tháng 7, 1982 (22 tuổi) | Al-Talaba | |
4 | 2HV | Haidar Abdul-Jabar | (1976-08-25)25 tháng 8, 1976 (27 tuổi) | Al-Zawraa | |
6 | 3TV | Salih Sadir | (1981-08-21)21 tháng 8, 1981 (22 tuổi) | Al-Zamalek | |
7 | 4TĐ | Emad Mohammed | (1982-07-24)24 tháng 7, 1982 (21 tuổi) | Al-Ittihad | |
9 | 4TĐ | Razzaq Farhan | (1977-07-01)1 tháng 7, 1977 (27 tuổi) | Qatar SC | |
10 | 4TĐ | Younis Mahmoud | (1983-03-02)2 tháng 3, 1983 (21 tuổi) | Al-Talaba | |
11 | 3TV | Hawar Mulla Mohammed | (1981-06-01)1 tháng 6, 1981 (23 tuổi) | Al Quwa Al Jawiya | |
12 | 2HV | Haidar Abdul-Razzaq | (1982-06-09)9 tháng 6, 1982 (22 tuổi) | Al-Talaba | |
13 | 3TV | Haidar Sabah | (1986-03-15)15 tháng 3, 1986 (18 tuổi) | Al-Zawraa | |
14 | 2HV | Haidar Abdul-Amir | (1982-11-02)2 tháng 11, 1982 (21 tuổi) | Al-Zawraa | |
15 | 3TV | Hassan Turki | (1981-07-01)1 tháng 7, 1981 (23 tuổi) | Al-Talaba | |
16 | 4TĐ | Ahmad Mnajed | (1981-12-13)13 tháng 12, 1981 (22 tuổi) | Al-Zawraa | |
17 | 4TĐ | Ahmad Salah | (1982-03-09)9 tháng 3, 1982 (22 tuổi) | Al-Zamalek | |
18 | 3TV | Mahdi Karim | (1983-12-10)10 tháng 12, 1983 (20 tuổi) | Al-Talaba | |
19 | 3TV | Nashat Akram | (1984-09-12)12 tháng 9, 1984 (19 tuổi) | Al-Shabab | |
21 | 1TM | Ahmad Ali | (1982-08-02)2 tháng 8, 1982 (21 tuổi) | Al-Zawraa | |
22 | 1TM | Noor Sabri | (1984-06-18)18 tháng 6, 1984 (20 tuổi) | Al-Zawraa | |
23 | 3TV | Yassir Raad | (1983-06-25)25 tháng 6, 1983 (21 tuổi) | Al-Zawraa | |
24 | 3TV | Qusay Munir | (1981-04-12)12 tháng 4, 1981 (23 tuổi) | Al Quwa Al Jawiya | |
25 | 3TV | Abdul-Wahab Abu Al-Hail (c) | (1975-12-21)21 tháng 12, 1975 (28 tuổi) | Esteghlal Ahvaz |
Huấn luyện viên: Gerard van der Lem
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
2 | 2HV | Ahmed Dokhi | (1976-10-25)25 tháng 10, 1976 (27 tuổi) | Al-Hilal | |
3 | 2HV | Redha Tukar | (1975-11-29)29 tháng 11, 1975 (28 tuổi) | Al-Ittihad | |
4 | 2HV | Hamad Al-Montashari | (1982-06-22)22 tháng 6, 1982 (22 tuổi) | Al-Ittihad | |
5 | 2HV | Naif Al-Qadi | (1979-04-03)3 tháng 4, 1979 (25 tuổi) | Al-Ahli | |
6 | 3TV | Saad Al-Dosari | (1977-09-03)3 tháng 9, 1977 (26 tuổi) | Al-Hilal | |
7 | 4TĐ | Ibrahim Sowed | (1974-07-21)21 tháng 7, 1974 (29 tuổi) | Al-Ittihad | |
9 | 4TĐ | Yasser Al-Qahtani | (1982-10-10)10 tháng 10, 1982 (21 tuổi) | Al-Qadisiya | |
10 | 3TV | Mohammad Al-Shalhoub | (1980-12-08)8 tháng 12, 1980 (23 tuổi) | Al-Hilal | |
13 | 2HV | Ali Al-Abdali | (1979-02-05)5 tháng 2, 1979 (25 tuổi) | Al-Ahli | |
14 | 3TV | Saud Khariri | (1980-07-08)8 tháng 7, 1980 (24 tuổi) | Al-Ittihad | |
15 | 4TĐ | Marzouk Al-Otaibi | (1975-11-07)7 tháng 11, 1975 (28 tuổi) | Al-Ittihad | |
16 | 3TV | Khamis Owairan (c) | (1973-07-30)30 tháng 7, 1973 (30 tuổi) | Al-Ittihad | |
19 | 3TV | Saheb Al-Abdulla | (1977-07-21)21 tháng 7, 1977 (26 tuổi) | Al-Ahli | |
20 | 3TV | Abdul Al-Janoubi | (1974-07-21)21 tháng 7, 1974 (29 tuổi) | Al-Nassr | |
21 | 1TM | Mabrouk Zaid | (1979-02-11)11 tháng 2, 1979 (25 tuổi) | Al-Ittihad | |
22 | 1TM | Mansour Al-Naje | (1978-08-01)1 tháng 8, 1978 (25 tuổi) | Al-Ahli | |
23 | 1TM | Tariq Al-Hargan | (1984-11-04)4 tháng 11, 1984 (19 tuổi) | Al-Shabab | |
24 | 4TĐ | Abdulrahman Al-Bishi | (1982-07-01)1 tháng 7, 1982 (22 tuổi) | Al-Nassr | |
25 | 4TĐ | Yusri Al Bashah | (1979-07-27)27 tháng 7, 1979 (24 tuổi) | Al-Ettifaq | |
28 | 3TV | Saad Al-Zahrani | (1980-07-01)1 tháng 7, 1980 (24 tuổi) | Al-Nassr | |
29 | 4TĐ | Talal Al-Meshal | (1978-06-07)7 tháng 6, 1978 (26 tuổi) | Al-Ahli | |
30 | 2HV | Saod Al-Kaebari | (1980-08-12)12 tháng 8, 1980 (23 tuổi) | Al-Ahli |
Huấn luyện viên: Rahym Gurbanmämmedow
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Ýewgeniý Naboýçenko | (1970-05-17)17 tháng 5, 1970 (34 tuổi) | FC Kairat | |
2 | 2HV | Rasim Kerimow | (1979-07-13)13 tháng 7, 1979 (25 tuổi) | FC Vorskla Poltava | |
3 | 2HV | Goçguly Goçgulyýew | (1977-05-26)26 tháng 5, 1977 (27 tuổi) | FC Pakhtakor Tashkent | |
4 | 2HV | Guwanç Rejepow | (1982-05-20)20 tháng 5, 1982 (22 tuổi) | Nisa Aşgabat | |
6 | 3TV | Gurbangeldi Durdyýew (c) | (1973-01-12)12 tháng 1, 1973 (31 tuổi) | Nisa Aşgabat | |
7 | 2HV | Kamil Mingazow | (1968-06-21)21 tháng 6, 1968 (36 tuổi) | Nisa Aşgabat | |
8 | 3TV | Artýom Nazarow | (1977-06-20)20 tháng 6, 1977 (27 tuổi) | Nisa Aşgabat | |
9 | 3TV | Arif Mirzoýew | (1980-01-13)13 tháng 1, 1980 (24 tuổi) | Nisa Aşgabat | |
11 | 4TĐ | Daýançgylyç Urazow | (1978-12-15)15 tháng 12, 1978 (25 tuổi) | FC Ekibastuzets | |
12 | 4TĐ | Wýaçeslaw Krendelew | (1982-07-24)24 tháng 7, 1982 (21 tuổi) | FC Taraz | |
13 | 4TĐ | Guwançmuhammet Öwekow | (1981-02-02)2 tháng 2, 1981 (23 tuổi) | FC Vorskla Poltava | |
14 | 3TV | Rustam Saparow | (1978-04-10)10 tháng 4, 1978 (26 tuổi) | Nebitçi Balkanabat | |
15 | 2HV | Omar Berdiýew | (1979-06-25)25 tháng 6, 1979 (25 tuổi) | FC Atyrau | |
16 | 1TM | Baýramnyýaz Berdiýew | (1974-09-13)13 tháng 9, 1974 (29 tuổi) | FC Esil Bogatyr | |
20 | 3TV | Begençmuhammet Kulyýew | (1977-04-04)4 tháng 4, 1977 (27 tuổi) | FC Vostok | |
21 | 4TĐ | Wladimir Baýramow | (1980-08-02)2 tháng 8, 1980 (23 tuổi) | FC Rubin Kazan | |
22 | 3TV | Nazar Baýramow | (1982-09-04)4 tháng 9, 1982 (21 tuổi) | FC Vorskla Poltava | |
24 | 4TĐ | Ýewgeniý Zemskow | (1982-03-17)17 tháng 3, 1982 (22 tuổi) | Nisa Aşgabat | |
25 | 3TV | Witaliý Alikperow | (1978-08-01)1 tháng 8, 1978 (25 tuổi) | Nebitçi Balkanabat | |
26 | 2HV | Baýramdurdi Meredow | (1979-03-27)27 tháng 3, 1979 (25 tuổi) | Nebitçi Balkanabat | |
28 | 2HV | Arsen Bagdasarýan | (1977-03-11)11 tháng 3, 1977 (27 tuổi) | Nisa Aşgabat | |
30 | 1TM | Pawel Harçik | (1979-04-05)5 tháng 4, 1979 (25 tuổi) | Neftekhimik |
Huấn luyện viên: Ravshan Haydarov
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Aleksei Poliakov | (1974-03-28)28 tháng 3, 1974 (30 tuổi) | FC Krylia Sovetov Samara | |
2 | 2HV | Bakhtiyor Ashurmatov | (1976-03-25)25 tháng 3, 1976 (28 tuổi) | FC Pakhtakor Tashkent | |
3 | 2HV | Andrei Fyodorov | (1971-04-10)10 tháng 4, 1971 (33 tuổi) | FC Rubin Kazan | |
4 | 3TV | Mirjalol Qosimov (c) | (1970-09-17)17 tháng 9, 1970 (33 tuổi) | FC Alania Vladikavkaz | |
6 | 3TV | Leonid Koshelev | (1979-12-20)20 tháng 12, 1979 (24 tuổi) | FC Pakhtakor Tashkent | |
7 | 4TĐ | Andrey Akopyants | (1977-08-27)27 tháng 8, 1977 (26 tuổi) | FC Rostov | |
8 | 3TV | Server Djeparov | (1982-10-03)3 tháng 10, 1982 (21 tuổi) | FC Pakhtakor Tashkent | |
9 | 4TĐ | Anvarjon Soliev | (1978-02-05)5 tháng 2, 1978 (26 tuổi) | FC Pakhtakor Tashkent | |
11 | 4TĐ | Vladimir Shishelov | (1979-11-08)8 tháng 11, 1979 (24 tuổi) | FC Pakhtakor Tashkent | |
12 | 1TM | Ignatiy Nesterov | (1983-06-20)20 tháng 6, 1983 (21 tuổi) | FC Pakhtakor Tashkent | |
13 | 2HV | Shavkat Raimkulov | (1984-05-07)7 tháng 5, 1984 (20 tuổi) | Traktor Tashkent | |
15 | 4TĐ | Aleksandr Geynrikh | (1984-10-06)6 tháng 10, 1984 (19 tuổi) | PFC CSKA Moscow | |
17 | 4TĐ | Zafar Kholmuradov | (1976-10-15)15 tháng 10, 1976 (27 tuổi) | Nasaf Qarshi | |
18 | 3TV | Timur Kapadze | (1981-09-05)5 tháng 9, 1981 (22 tuổi) | FC Pakhtakor Tashkent | |
20 | 3TV | Ildar Magdeev | (1984-04-11)11 tháng 4, 1984 (20 tuổi) | FC Pakhtakor Tashkent | |
21 | 1TM | Yevgeni Safonov | (1977-07-06)6 tháng 7, 1977 (27 tuổi) | FC Shinnik Yaroslavl | |
22 | 2HV | Nikolay Shirshov | (1974-06-22)22 tháng 6, 1974 (30 tuổi) | FC Rostov | |
23 | 3TV | Ilyos Zeytulayev | (1984-08-13)13 tháng 8, 1984 (19 tuổi) | Juventus | |
24 | 2HV | Asror Aliqulov | (1978-09-12)12 tháng 9, 1978 (25 tuổi) | FC Pakhtakor Tashkent | |
25 | 2HV | Islom Inomov | (1984-05-30)30 tháng 5, 1984 (20 tuổi) | FC Pakhtakor Tashkent | |
26 | 4TĐ | Marat Bikmoev | (1986-07-01)1 tháng 7, 1986 (18 tuổi) | FC Pakhtakor Tashkent | |
28 | 2HV | Aleksey Nikolaev | (1979-09-05)5 tháng 9, 1979 (24 tuổi) | FC Pakhtakor Tashkent |
Thực đơn
Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_Cúp_bóng_đá_châu_Á_2004 Bảng CLiên quan
Danh Danh sách quốc gia có chủ quyền Danh pháp hai phần Danh sách nhà vô địch bóng đá Anh Danh sách tập phim Doraemon (2005–2014) Danh sách tập phim Naruto Shippuden Danh sách trận chung kết Cúp C1 châu Âu và UEFA Champions League Danh sách nhân vật trong Thám tử lừng danh Conan Danh sách phim điện ảnh Doraemon Danh sách trường đại học, học viện và cao đẳng tại Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_Cúp_bóng_đá_châu_Á_2004 http://www.rsssf.com/tables/04asch-ext.html